# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0907.25.2024
|
|
2,850,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0945.29.20.24
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0939.27.2024
|
|
1,850,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0939.28.2024
|
|
1,850,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
03.29.02.2024
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
097.336.2024
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0862.402.024
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0778.24.2024
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0339.44.2024
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0975.13.2024
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0974.76.2024
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0359.33.2024
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0328.532.024
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0395.742.024
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0964.402.024
|
|
1,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0353.2220.24
|
|
960,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0789222024
|
|
750,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
098.15.3.2024
|
|
2,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0963.19.2024
|
|
2,100,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0325.26.2024
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0336.74.2024
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0888.68.2024
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
07.08.09.2024
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
034.888.2024
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0397.51.2024
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
08.23.07.2024
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
039.888.2024
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
08.19.01.2024
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
07.08.08.2024
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
09.04.11.2024
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|