# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
08.6789.2006
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
086668.2019
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0988.06.2007
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
09.82.86.2019
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
03.8886.2007
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
097.886.2022
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0869.86.2013
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0868.11.2008
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
086.279.2008
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
086.286.2000
|
|
15,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
11 |
086.268.2009
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0986.9.8.2004
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0965.62.2000
|
|
15,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
14 |
086668.2001
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
09.88.33.2009
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
086886.2016
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
086686.2018
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0346.4.3.2005
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
086668.2009
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
08.6789.2003
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
086.2222005
|
|
30,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
08.6886.1992
|
|
28,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
086686.2015
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
086.2222008
|
|
30,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
086668.2007
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0866.86.1988
|
|
28,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
08.66.88.2017
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
098.12.9.1986
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
086668.2005
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
08.6789.2007
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|