# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
098.993.2013
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
086.286.2005
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
097.2.10.1990
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
086.268.2010
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0868.39.2009
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0868.55.2009
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
08.6789.2016
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0989.6.7.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
09.6543.2002
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
09.8385.1981
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0986.05.1982
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0988.90.1993
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0977.11.1983
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0988.19.1978
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0963.28.2011
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0869.68.2001
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
038.777.1988
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0983.3.1.1994
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
097.27.6.2002
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
097.28.3.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
08.66.88.2016
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
033.678.2000
|
|
15,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
23 |
0976.7.5.1989
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
097.378.1997
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
098.663.1981
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
08.6969.2004
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0866.39.2000
|
|
15,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
098.15.4.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
032.888.2010
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
086.268.2015
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|