| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0965.74.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0398.69.2012
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0382.51.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0328.53.1981
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0965.54.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0338.59.2010
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0385.13.20.13
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0396852015
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0386811980
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0981.59.2021
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0978.52.2021
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0388.39.2021
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0382182019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0353822019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0329.35.2016
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0339.11.2019
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0978.44.2023
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0389.65.2016
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0383.16.1983
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0339.63.1983
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0976142023
|
|
799,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0339912016
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0338.92.2018
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0353.28.2018
|
|
799,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0339091980
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0395922013
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0348561977
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0339561976
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0398792015
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0333261976
|
|
899,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|