# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
03.8888.2022
|
|
50,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
08.6789.1991
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
086.2222003
|
|
30,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
086886.2016
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
086686.2006
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
086686.2011
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
086686.2001
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
08.6789.2003
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
08.66.88.2009
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
03.68.68.2007
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
09.66.77.2012
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
098.333.1989
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0866.99.2004
|
|
22,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
086668.2002
|
|
39,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0969.86.2022
|
|
22,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
08.66.88.2003
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
086686.2012
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0979.7.8.1989
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
086668.2019
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0979.21.1997
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
09.68.99.2018
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
086686.2005
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
086668.2012
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
08.68.68.2014
|
|
35,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
03.86.86.2010
|
|
22,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
08.6789.2019
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
086.2222005
|
|
30,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
08.6886.1992
|
|
28,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
086668.2001
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
086.2222007
|
|
30,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|