| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0825.21.2018
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0846.98.2018
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0847.68.2018
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0817.95.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0824.81.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0854.91.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0854.37.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0849.19.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0845.21.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0814.94.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0814.59.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0846.85.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0847.83.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0847.31.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0824.79.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0816.49.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0814.95.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0843.36.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0814.77.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0814.62.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0847.16.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0847.45.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0845.96.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0843.42.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0845.93.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0847.27.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0845.15.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0845.44.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0845.87.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0849.84.2019
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|