# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
08.6789.2005
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
09.82.86.2019
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
09.6996.2003
|
|
28,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0868.66.1986
|
|
28,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
086.2222008
|
|
30,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
086.555.2012
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
08.66.88.2017
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
086668.2017
|
|
35,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
09.83.86.2021
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
03.8886.2007
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
09.68.99.2018
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
09.78.79.2019
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
08.6789.1991
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0968.20.1989
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
03.86.88.2015
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0988.26.1982
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
096.26.1.1989
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
08.66.88.2012
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
09.8838.2010
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
098.179.2003
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
086686.2009
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0985.99.2016
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0969.36.2003
|
|
19,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
09.84.84.1996
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
033339.2005
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
03.8668.2015
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
08.66.88.2009
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0985.5.9.1990
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
096.883.2009
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
086686.2002
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|