# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0965.62.2022
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
096.9.08.2021
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
09.84.84.1996
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
086686.2003
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0969.16.1985
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
098.29.2.2002
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0979.7.8.1989
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0989.7.8.2006
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
08.66.88.2017
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
086686.2017
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0977.07.2018
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0.98.98.2.1996
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
09.8882.2012
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
086.2222003
|
|
30,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0977.15.2006
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
097.886.1987
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0868.66.1986
|
|
28,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
086.268.2007
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
09.86.39.2016
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
086.268.2005
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0966.8.3.1997
|
|
17,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
098.22.1.2012
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
086686.2018
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0983.55.2012
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0985.99.2016
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0975.20.2002
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
096.26.1.1989
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
086.555.2016
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
098.33.22005
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
09.8838.2010
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|