# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
08.66.88.2004
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0983.55.2012
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
09.7772.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0988.77.2004
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
08.66.88.2003
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0969.1.8.2005
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0968.97.1979
|
|
19,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
03.68.68.2008
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
096.19.5.1995
|
|
19,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
09.6667.1995
|
|
22,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0866.22.2007
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
097.20.4.1993
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
098.10.9.2006
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
03.68.68.2007
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
086.268.2013
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
086.555.2012
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0985.68.2003
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
086.286.2007
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
09.8885.1986
|
|
38,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
08.6789.2010
|
|
55,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
08.6789.2005
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0965.62.2022
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0979.7.3.2008
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
03.8886.2007
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
098.993.2013
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
08.6789.2006
|
|
68,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
096.26.1.1993
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
086.279.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
08.6969.2009
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
033339.2005
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|