# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.196.489
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.377.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0931.325.766
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
4 |
0901.084.439
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
5 |
0901.451.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0901.411.289
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0907.587.639
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
0901.466.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.197.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.441.289
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.356.199
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.196.499
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.396.489
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.192.489
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0931.323.166
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
16 |
0901.412.389
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.434.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0931.321.066
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
19 |
0901.306.299
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.405.489
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.405.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.361.299
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.427.689
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.304.599
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.440.389
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.416.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.304.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.320.199
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0931.321.566
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
30 |
0901.356.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|