| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
09.86.79.9999
|
|
1,888,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 2 |
08.15.15.15.15
|
|
299,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
09.15.14.14.14
|
|
150,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0939.96.96.96
|
|
279,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0983.91.91.91
|
|
279,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0946.90.90.90
|
|
160,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0943.38.38.38
|
|
210,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
09.38.36.36.36
|
|
468,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 9 |
0.363.36.36.36
|
|
222,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0946.69.69.69
|
|
268,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0968.59.59.59
|
|
299,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
03.79.39.39.39
|
|
239,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0948.39.39.39
|
|
500,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0963.39.39.39
|
|
650,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
09.13.15.15.15
|
|
239,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0916.08.08.08
|
|
155,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0974.789.789
|
|
333,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 18 |
0986099999
|
|
1,399,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 19 |
0982599999
|
|
1,899,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 20 |
097.3899999
|
|
1,555,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 21 |
0966.599999
|
|
1,666,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 22 |
0903.599999
|
|
1,666,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 23 |
0967899999
|
|
3,666,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 24 |
0984000000
|
|
579,000,000 đ |
Sim lục quý |
Đặt mua
|
| 25 |
0931.889.889
|
|
110,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 26 |
0912.886.886
|
|
288,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
0974.688.688
|
|
155,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 28 |
0965.345.345
|
|
123,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 29 |
0916.456.456
|
|
210,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 30 |
0969.678.678
|
|
245,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|