# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0961.33.6789
|
|
199,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
09.8888.2006
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0941.18.18.18
|
|
239,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
096.35.11111
|
|
180,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
5 |
09886.00000
|
|
260,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
6 |
0978.95.9999
|
|
545,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
7 |
09.8888.2011
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0972.59.6789
|
|
136,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
03.688.99999
|
|
900,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
10 |
0982.16.8888
|
|
588,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
11 |
09.8888.2004
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0917.44.6666
|
|
139,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
13 |
0989.25.8888
|
|
448,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
14 |
096.10.56789
|
|
320,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
096.116.8888
|
|
488,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
16 |
0966.14.6789
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0356.2.56789
|
|
126,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0383.16.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
19 |
0974.67.8888
|
|
266,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
20 |
0976.4.88888
|
|
618,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
21 |
0363.28.9999
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
22 |
098.31.00000
|
|
155,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
23 |
036.235.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
24 |
098.247.8888
|
|
260,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
096.357.9999
|
|
699,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
26 |
0963.18.68.68
|
|
100,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0983.83.1999
|
|
119,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
0988.3.00000
|
|
188,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
29 |
036.22.99999
|
|
399,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
30 |
0983.999.666
|
|
269,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|