| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0979.933339
|
|
179,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
097.99999.33
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0939.27.5555
|
|
139,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 4 |
0969.888881
|
|
110,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 5 |
033.87.56789
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
0977.11.7979
|
|
110,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0936.21.2222
|
|
110,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 8 |
0967.369.369
|
|
110,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 9 |
0906.000.222
|
|
110,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 10 |
0919.66.33.66
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0905.666665
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0936.123.999
|
|
110,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0989.66.88.66
|
|
268,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0989.123.789
|
|
168,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0939.20.20.20
|
|
139,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0984.8888.66
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
090.37.23456
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0901.999.111
|
|
110,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 19 |
097.48.11111
|
|
135,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 20 |
098.222.5678
|
|
129,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 21 |
09.8888.1868
|
|
128,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
0989.183.183
|
|
128,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 23 |
0961.000.111
|
|
128,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 24 |
090.365.2222
|
|
128,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 25 |
090.27.45678
|
|
125,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 26 |
0918.663.666
|
|
125,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 27 |
0965.345.345
|
|
123,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 28 |
0979.755.999
|
|
120,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 29 |
0975.5678.89
|
|
120,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0989.38.38.39
|
|
119,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|