# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0963.968.968
|
|
168,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
097.33.56789
|
|
555,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
093.88.56789
|
|
500,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0949656789
|
|
245,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
08.393.56789
|
|
148,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
07999.56789
|
|
279,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
033.87.56789
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
033.68.56789
|
|
168,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
032.88.56789
|
|
130,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0.3883.56789
|
|
145,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
039.88.56789
|
|
145,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0988323456
|
|
268,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0989923456
|
|
268,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
090.37.23456
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
090.33.56789
|
|
666,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
094.22.56789
|
|
288,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
09.323.56789
|
|
450,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0967.369.369
|
|
110,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
19 |
0966.586.586
|
|
123,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
09.8558.8558
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
083.2345678
|
|
456,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0969.345678
|
|
699,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
094.1345678
|
|
456,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
24 |
0359.345678
|
|
148,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
25 |
0565.345678
|
|
128,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0965.012345
|
|
245,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0975.012345
|
|
268,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0911.012345
|
|
279,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0988556789
|
|
999,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0988356789
|
|
799,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|