# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0969.345678
|
|
699,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
094.1345678
|
|
456,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0359.345678
|
|
148,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0565.345678
|
|
128,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0965.012345
|
|
245,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0975.012345
|
|
268,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0911.012345
|
|
279,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0988556789
|
|
999,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0988356789
|
|
799,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
09.323.56789
|
|
450,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
094.22.56789
|
|
288,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
090.33.56789
|
|
666,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0963.968.968
|
|
168,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0988.787.787
|
|
129,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0983.91.91.91
|
|
279,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0939.96.96.96
|
|
279,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
09.15.14.14.14
|
|
150,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.13.15.15.15
|
|
239,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0974.789.789
|
|
333,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
20 |
0969.678.678
|
|
245,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0916.456.456
|
|
210,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
22 |
0965.345.345
|
|
123,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
23 |
0974.688.688
|
|
155,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
24 |
0912.886.886
|
|
288,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0912.889.889
|
|
239,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
26 |
0931.889.889
|
|
110,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
27 |
0979.199.199
|
|
199,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
28 |
0988.799.799
|
|
279,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
29 |
0989.339.339
|
|
368,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0939.779.779
|
|
668,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|