| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0965165165
|
|
150,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 2 |
096.7779777
|
|
120,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 3 |
0988.338.388
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0927.28.7777
|
|
115,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 5 |
0939000777
|
|
250,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 6 |
0919.67.68.69
|
|
119,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0988.3.00000
|
|
188,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 8 |
0961.33.6789
|
|
199,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 9 |
0941.18.18.18
|
|
239,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
09886.00000
|
|
260,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 11 |
0.357.199999
|
|
260,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 12 |
0989.25.8888
|
|
448,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 13 |
096.116.8888
|
|
488,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 14 |
0988.06.8888
|
|
539,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 15 |
0978.95.9999
|
|
545,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 16 |
0982.16.8888
|
|
588,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 17 |
0988.58.9999
|
|
1,089,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 18 |
096.35.11111
|
|
180,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 19 |
0983.58.7777
|
|
158,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 20 |
09.8888.2001
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
09.8888.2011
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
036.292.8888
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 23 |
0383.16.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 24 |
09.8888.2006
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
036.235.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 26 |
0963.18.68.68
|
|
100,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
09.8888.2004
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
091.79.23456
|
|
150,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
098.31.00000
|
|
155,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 30 |
038.999.6789
|
|
158,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|