# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0979.755.999
|
|
120,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
2 |
0965.345.345
|
|
123,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
3 |
0918.663.666
|
|
125,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
4 |
090.27.45678
|
|
125,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
090.365.2222
|
|
128,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
6 |
0961.000.111
|
|
128,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
7 |
0989.183.183
|
|
128,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
8 |
09.8888.1868
|
|
128,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0975.5678.89
|
|
120,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0989.38.38.39
|
|
119,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0901.999.111
|
|
110,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
12 |
0906.000.222
|
|
110,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
13 |
0967.369.369
|
|
110,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
14 |
0936.21.2222
|
|
110,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
15 |
0977.11.7979
|
|
110,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
033.87.56789
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0969.888881
|
|
110,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
18 |
0984.8888.66
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
090.37.23456
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0973.68.66.68
|
|
189,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
09.79.97.77.97
|
|
168,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0975.567.678
|
|
139,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
09.79.90.09.90
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
09.68.79.1368
|
|
139,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0.9889.1.8668
|
|
139,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
098.123.8668
|
|
139,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
09.8887.8886
|
|
110,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0968.365.078
|
|
138,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0969.378.379
|
|
119,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
096.7779777
|
|
120,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|