# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0976.4.88888
|
|
618,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
2 |
098.333.3336
|
|
336,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
03.688.99999
|
|
900,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
4 |
0941.18.18.18
|
|
239,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
036.292.8888
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
6 |
09.09.09.0000
|
|
530,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
7 |
0977.33.8888
|
|
670,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
8 |
09.0123.1111
|
|
155,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
9 |
0988.888.567
|
|
222,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
091.558.7777
|
|
139,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
11 |
0996966868
|
|
128,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
09.789.01234
|
|
130,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0335.23.9999
|
|
139,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
14 |
0385555777
|
|
102,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
15 |
0766.929999
|
|
150,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
16 |
0934.668.668
|
|
200,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0763.55.8888
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
18 |
0762.55.8888
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
19 |
070.456.8888
|
|
145,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
20 |
081.567.8888
|
|
199,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
21 |
03.6667.6666
|
|
139,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
22 |
0983.61.2222
|
|
108,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
23 |
079.456.8888
|
|
148,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
24 |
097.115.2222
|
|
102,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
035.767.7777
|
|
145,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
26 |
0979.63.2222
|
|
117,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
27 |
0788.55.8888
|
|
155,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
28 |
09888.77.888
|
|
250,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
29 |
081.565.8888
|
|
129,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
30 |
098.2552.999
|
|
150,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|