# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0986.60.68.68
|
|
110,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
0913.39.6868
|
|
155,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0915.977.779
|
|
125,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0969.007.007
|
|
168,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
5 |
0989.977.779
|
|
199,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
6 |
0963.22.3456
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
033.87.56789
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
098.3333.789
|
|
150,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0966.393.999
|
|
210,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
10 |
0979.755.999
|
|
110,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
11 |
0988.799.799
|
|
279,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
12 |
091.4567.789
|
|
155,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0979.123.789
|
|
179,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0973.90.90.90
|
|
168,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
09.68.68.68.86
|
|
555,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
09.66.86.8866
|
|
239,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
17 |
0938.86.86.86
|
|
699,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0982.81.81.81
|
|
199,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0985.665.999
|
|
145,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
20 |
0969.668.999
|
|
239,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
21 |
0938.100.000
|
|
110,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
22 |
090.93.00000
|
|
145,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
23 |
0903.17.7777
|
|
399,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
24 |
0919.62.7777
|
|
168,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
090.365.2222
|
|
129,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
26 |
0936.21.2222
|
|
110,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
27 |
097.48.11111
|
|
125,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
28 |
0933.885.888
|
|
139,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
29 |
0936.123.999
|
|
110,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
30 |
0915.996.999
|
|
168,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|