# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0989.977.779
|
|
199,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0979.933.339
|
|
179,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
3 |
0916.988.889
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0922.9999.89
|
|
128,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0988888558
|
|
225,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0984.88.99.88
|
|
125,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0907.99.77.99
|
|
199,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0939.88.33.88
|
|
128,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
9 |
093.888.7777
|
|
399,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
10 |
090.3333.777
|
|
220,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
11 |
0967.369.369
|
|
110,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
12 |
0938.86.86.86
|
|
699,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
09.66.86.8866
|
|
239,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
14 |
09.68.68.68.86
|
|
555,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0973.90.90.90
|
|
168,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0.963.968.968
|
|
168,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0969.007.007
|
|
168,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
18 |
0968.000.111
|
|
168,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
19 |
0961.000.111
|
|
115,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
20 |
0906.000.222
|
|
125,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
21 |
0989.66.88.66
|
|
268,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
097.99999.33
|
|
135,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0984.8888.66
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0989.3333.88
|
|
155,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0919.11.66.88
|
|
225,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
09.66.86.88.66
|
|
239,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
27 |
0917.55.66.88
|
|
123,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.999.111
|
|
108,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
29 |
0917.999.666
|
|
199,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
30 |
0919.111.666
|
|
345,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|