# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0978.95.9999
|
|
545,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
2 |
0988.06.8888
|
|
539,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
3 |
0988.3.00000
|
|
188,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
4 |
096.35.11111
|
|
180,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
5 |
0983.58.7777
|
|
158,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
6 |
0961.03.03.03
|
|
110,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
09.8888.2004
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0963.18.68.68
|
|
100,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
036.235.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
10 |
09.8888.2006
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0383.16.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
12 |
036.292.8888
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
13 |
09.8888.2011
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0966.14.6789
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0983.83.1999
|
|
119,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
16 |
09.8888.2001
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
038.999.6789
|
|
158,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
098.31.00000
|
|
155,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
19 |
091.79.23456
|
|
150,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
097.156.6789
|
|
150,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0917.44.6666
|
|
139,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
22 |
0972.59.6789
|
|
136,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0356.2.56789
|
|
126,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0336.28.9999
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
0363.28.9999
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
26 |
09.0123.1111
|
|
155,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
27 |
09.09.09.0000
|
|
530,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
28 |
0977.33.8888
|
|
670,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
29 |
0996966868
|
|
128,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
09.789.01234
|
|
130,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|