# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
081.565.8888
|
|
129,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
2 |
0788.55.8888
|
|
155,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
3 |
09888.77.888
|
|
250,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
4 |
035.661.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
5 |
0345.36.8888
|
|
102,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
6 |
0988.587.999
|
|
103,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
7 |
082.282.9999
|
|
185,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
8 |
0393.678.888
|
|
106,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
9 |
0869.50.9999
|
|
180,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
10 |
08.1516.9999
|
|
136,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
11 |
035.889.8888
|
|
172,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
12 |
079.456.8888
|
|
148,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
13 |
0912819999
|
|
550,200,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
14 |
0927.22.6666
|
|
155,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
15 |
0921.91.91.91
|
|
120,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
07.6667.8888
|
|
130,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
17 |
0901.27.3333
|
|
125,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
18 |
0939.07.3333
|
|
150,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
19 |
0901.000.009
|
|
135,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0789.678.999
|
|
145,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
21 |
0939.99.22.99
|
|
130,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
22 |
0786.55.6666
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
23 |
079.35.89999
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
24 |
079.38.79999
|
|
145,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
0767.33.8888
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
26 |
076.676.9999
|
|
138,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
27 |
0939.929.929
|
|
200,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
28 |
0972.468.468
|
|
155,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0974.366.366
|
|
118,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
30 |
0988.486.486
|
|
220,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|