# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.456.33333
|
|
295,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
2 |
09.666.00000
|
|
266,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
3 |
0963.77.9999
|
|
454,700,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
4 |
0989.21.7777
|
|
110,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
5 |
097.58.33333
|
|
265,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
6 |
0987.24.9999
|
|
177,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
7 |
0976.58.58.58
|
|
350,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0969.668.999
|
|
239,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
9 |
0989.112.999
|
|
155,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
10 |
097.9999989
|
|
799,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
091.8585.888
|
|
199,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
12 |
0981.666668
|
|
388,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0916.28.68.68
|
|
125,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0988.866.866
|
|
555,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
15 |
0972.77.6789
|
|
145,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
096.8888.666
|
|
999,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
17 |
0977.39.8888
|
|
389,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
18 |
091.85.44444
|
|
125,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
19 |
0982.997.999
|
|
188,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
20 |
0963.279.279
|
|
133,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0906.77.6789
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0935.44.55.66
|
|
118,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
23 |
0909.91.3333
|
|
168,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
24 |
093.666.7777
|
|
388,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
25 |
0966.52.7777
|
|
155,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
26 |
0906.58.3333
|
|
120,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
27 |
0963.279.279
|
|
133,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
097.99999.33
|
|
135,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
09.8585.7979
|
|
188,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0989.77.6666
|
|
388,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|