| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0963.325.839
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0978.736.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0987.093.599
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0972.065.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0979.146.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0977.054.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0967.504.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 8 |
0965.938.788
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 9 |
0989.523.066
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0962.93.6679
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0969.915.879
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0987.628.000
|
|
3,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0971.163.599
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0971.978.339
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
0976.759.379
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 16 |
0966.205.179
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 17 |
0982.964.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0966.154.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 19 |
0981.920.188
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0986.750.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
096.112.8000
|
|
3,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 22 |
0965.572.188
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 23 |
0968.532.279
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0981.500.866
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0973.923.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0981.915.239
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
0964.781.567
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 28 |
0969.733.239
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
0977.805.000
|
|
3,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 30 |
0978.963.139
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|