# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.306.988
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.304.988
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0767.039.069
|
|
1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0901.469.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.342.588
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0901.194.088
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.473.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.342.088
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.47.80.89
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.469.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.475.889
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0931.324.766
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0931.061.039
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
14 |
0901.195.088
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.195.388
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0931.324.266
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
17 |
0901.327.299
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.347.199
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.361.499
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.410.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.342.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.409.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.325.099
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.390.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.430.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.391.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.347.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.413.489
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.483.289
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.240.639
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|