# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0907.534.639
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0901.197.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.196.088
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.185.489
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.304.799
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0901.436.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.356.499
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.447.689
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.372.489
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.380.289
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.427.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.354.389
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.182.099
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.195.389
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.430.289
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.32.85.89
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0931.323.066
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
18 |
0901.364.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.196.489
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.377.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0931.325.766
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
22 |
0901.084.439
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
23 |
0901.451.089
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.411.289
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0907.587.639
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
0901.466.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.197.589
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.441.289
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.356.199
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.196.499
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|