# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0703.11.88.78
|
|
1,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
0901.474.189
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0798.87.3688
|
|
1,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
4 |
0582.69.1379
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
5 |
0582.961.268
|
|
1,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0582.69.1379
|
|
1,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
7 |
0902.837.887
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0938.655.788
|
|
2,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
9 |
0939.310.678
|
|
2,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0939.501.678
|
|
2,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
11 |
0932.851.678
|
|
2,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
0939.843.678
|
|
2,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
090.27.11110
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0906.58.1388
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0908.625.886
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0906.983.568
|
|
1,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0909.159.768
|
|
1,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
090.929.4688
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0906.138.988
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0936.318.898
|
|
1,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0908.38.6966
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0908.269.866
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0908.29.3986
|
|
2,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0906.32.9868
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0908.610.868
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0908.509.868
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0908.659.868
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0908.31.0868
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0903.625.768
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0906.31.09.68
|
|
1,300,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|