# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0888.668.652
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
2 |
0888.961.196
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
3 |
0889.368.939
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0889.386.678
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0889.393.699
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
6 |
0889.58.1868
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0889.626.929
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0889.68.3336
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
9 |
0889.69.69.52
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
10 |
0911.019.586
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
11 |
0911.054.154
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.11115.139
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
13 |
0911.163.899
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0911.238.012
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0911.256.652
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0911.263.168
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0911.329.168
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0911.58.2226
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0911.608.345
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0911.652.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0911.69.5552
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
09.1186.3486
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0911.903.688
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0911.911.636
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0911.925.968
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0911.926.928
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0911.939.586
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0911.947.479
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0911.952.899
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0911.9595.69
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|