# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0911.96.3989
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0912.080.589
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0912.0916.89
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0912.1997.88
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0912.226.589
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
09.12349.186
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0912.386.959
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0912.39.94.79
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
9 |
0912.434.179
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0912.49.89.79
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0912.587.286
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
0912.741.668
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0912.86.81.83
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0912.89.8882
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0913.143.379
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0913.362.186
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0913.439.689
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0913.466.186
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
09.1383.1283
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0913.89.51.89
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0913.988.138
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0913.99.69.19
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0914.16.1386
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0914.842.942
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0915.059.286
|
|
1,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0915.204.304
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0915.224.324
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0915.282.599
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0915.295.879
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0915.524.624
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|