# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0915.847.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0915.888.373
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0915.961.899
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0916.090.199
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0916.119.589
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0916.319.689
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0916.556.468
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0916.56.3989
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0916.759.179
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0916.785.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0916.969.336
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0916.97.6386
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0916.983.286
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0917.071.171
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0917.957.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0918.121.689
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0918.157.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0918.261.889
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0918.292.389
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0918.358.339
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0918.378.286
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0918.469.345
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0918.988.012
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0919.138.369
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0919.501.879
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
26 |
0919.568.252
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0919.641.179
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0941.044.144
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
29 |
0941.08.3339
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0941.186.979
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|