# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0908.613.988
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0902.357.537
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0906.193.913
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0902.665.662
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.335.557
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0908.737.898
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0902.916.196
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0906.258.199
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0933.91.81.82
|
|
1,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
10 |
0909.053.093
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0939.073.075
|
|
2,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
12 |
0939.091.096
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0938.96.93.96
|
|
2,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
14 |
0901.731.713
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0936.23.83.23
|
|
2,300,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0902.231.321
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0903.280.802
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0936.238.323
|
|
2,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0906.41.3388
|
|
2,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0906.805.379
|
|
2,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
090.222.3696
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0902.292.585
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0909.39.5596
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0902.292.565
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0939.853.678
|
|
2,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0933.83.83.25
|
|
1,600,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
27 |
0908.67.67.85
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0908.65.62.63
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0902.129.269
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0902.289.269
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|