| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0986.512.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0962.478.479
|
|
20,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
096.9933.678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 4 |
0963.358.388
|
|
15,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 5 |
0974.696.222
|
|
16,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 6 |
096.3993.678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 7 |
0965.6666.52
|
|
16,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 8 |
09.66666.702
|
|
10,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 9 |
0989.599.679
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
0971.060.222
|
|
10,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 11 |
0968.848.858
|
|
12,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0962.622.979
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
09.6666.88.76
|
|
15,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 14 |
0981.8899.18
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
098.565.7899
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0981.202.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
09.7899.1678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0989.161.399
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0977.389.979
|
|
12,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 20 |
0978.269.669
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0985.225.779
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
0987.383.368
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
0989.286.786
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
0976.551.668
|
|
13,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 25 |
0965.988.979
|
|
15,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0966.699.262
|
|
10,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0965.33.8998
|
|
13,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 28 |
0358.368.688
|
|
12,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 29 |
0982.86.21.68
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 30 |
0968.93.7989
|
|
10,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|