| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0966.998.000
|
|
10,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 2 |
0965.209.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 3 |
0976.79.5686
|
|
10,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0962.1111.28
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 5 |
0967.61.3866
|
|
15,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 6 |
0966.699.262
|
|
10,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 7 |
0978.959.686
|
|
16,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0969.668.345
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 9 |
0979.403.789
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0986.011.678
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 11 |
09.6579.8579
|
|
12,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0981.818.879
|
|
12,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0967.444.234
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
0975.762.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
096.9995.988
|
|
16,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
097.1319.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0966.23.8988
|
|
10,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 18 |
09.6996.2678
|
|
14,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 19 |
0977.626.899
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0961.666.919
|
|
10,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0979.246.686
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 22 |
09.8386.5968
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
0969.793.739
|
|
10,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0336.888884
|
|
16,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 25 |
0358.222221
|
|
10,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
03.55.11.6668
|
|
12,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
096.772.3979
|
|
20,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 28 |
0986.512.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0989.952.886
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 30 |
0989.39.88.79
|
|
12,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|