| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0972.8686.99
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0962.311.688
|
|
30,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 3 |
0981.985.988
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
098.1234.168
|
|
30,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
0964.978.979
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0973.997.789
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0966.777797
|
|
48,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 8 |
0938.211999
|
|
50,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 9 |
0966.238.239
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
0937.222288
|
|
48,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 11 |
0977.002.003
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0919.700007
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0909.698.699
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0989.009.889
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0903.79.19.79
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 16 |
0939.69.68.69
|
|
48,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 17 |
0966.80.79.79
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
0989.886.989
|
|
48,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0979.66.6996
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0988.029.029
|
|
48,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 21 |
08.6666.9998
|
|
48,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 22 |
0906.379.888
|
|
48,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
0934.339.779
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0939.69.69.89
|
|
48,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0966.117.118
|
|
48,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
0908.16.5678
|
|
48,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 27 |
0969.122.333
|
|
48,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 28 |
0931.333337
|
|
48,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 29 |
09.0616.0616
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0989.00.5666
|
|
48,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|