| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0969.179.979
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0911.332.332
|
|
38,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 3 |
0911.688.788
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
09.1177.3456
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0938.07.7979
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0987999299
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
09.16666.188
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
070.6668886
|
|
39,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 9 |
0901.98.98.89
|
|
39,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
090.67.11999
|
|
39,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 11 |
0908.777889
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0975.898.899
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0901.788.799
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0969.122.333
|
|
48,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 15 |
0966668880
|
|
45,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 16 |
0933.79.6668
|
|
48,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
0978.69.69.79
|
|
46,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 18 |
0966.238.239
|
|
48,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 19 |
0939.69.68.69
|
|
48,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 20 |
098.2222339
|
|
45,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
0979.66.6996
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0979.08.89.89
|
|
39,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0777.722.722
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 24 |
0933.300003
|
|
39,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 25 |
0989968696
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0916.229.339
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
093.36.36.369
|
|
39,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 28 |
0903.32.39.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
0983.0123.68
|
|
39,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 30 |
0777.772.779
|
|
40,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|