| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
07.07.07.07.64
|
|
30,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 2 |
08.16.26.36.46
|
|
30,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
08.1800.0180
|
|
30,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 4 |
09.1238.1239
|
|
30,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0911.666.568
|
|
29,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 6 |
09.1987.1985
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
091.678.7799
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0813.699.699
|
|
28,600,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 9 |
0916.275.275
|
|
28,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 10 |
0918.139.333
|
|
28,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 11 |
0916.469.888
|
|
26,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 12 |
0944.191.191
|
|
26,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 13 |
0945.595.595
|
|
26,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0945.683.683
|
|
26,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 15 |
0943.67.5678
|
|
26,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 16 |
0944.33.66.33
|
|
26,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 17 |
0784336699
|
|
26,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 18 |
0918.109.666
|
|
25,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 19 |
08.458.23456
|
|
25,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 20 |
09.7733.3773
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0988.48.84.48
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0984.68.99.68
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
07.07.07.07.14
|
|
25,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 24 |
07.07.07.07.24
|
|
25,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 25 |
07.07.07.07.41
|
|
25,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
0784336868
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
0916.250.666
|
|
25,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 28 |
0942.891.891
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 29 |
0815.40.40.40
|
|
25,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0852.99.77.99
|
|
25,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|