# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0911.836.863
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0911.909.986
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
3 |
0911.911.569
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0911.911.636
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0911.919.949
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
091.192.6869
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0912.239.259
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0912.37.2668
|
|
4,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0912.49.89.79
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
09.1254.1254
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0912.777.388
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0912.79.79.63
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0912.839.586
|
|
5,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0912.89.8882
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0912.99.8189
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0913.1999.38
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0913.302.402
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
091.33339.15
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.1383.1283
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0913.99.69.19
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0915.204.304
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0915.418.518
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0916.68.2015
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0916.785.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0917.071.171
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0918.079.686
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0918.21.3338
|
|
3,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
28 |
0918.358.339
|
|
3,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0918.717.787
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0919.005.939
|
|
4,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|