# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0822.68.68.98
|
|
4,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0824.37.3979
|
|
3,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
3 |
0828.6789.29
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0833.122226
|
|
3,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
5 |
0833.15.1568
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0833.883.689
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0836.968.869
|
|
3,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
8 |
0838.579.668
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0856.939.969
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0888.061.062
|
|
4,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
11 |
0888.19.29.59
|
|
4,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0888.28.3336
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0888.529.868
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0888.961.196
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
0889.58.1868
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0889.626.929
|
|
3,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0889.68.3336
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
18 |
09.1119.5558
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0911.256.652
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0911.263.168
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0911.329.168
|
|
3,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0911.82.81.89
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0911.836.863
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0911.909.986
|
|
3,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0911.911.569
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0911.911.636
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0911.919.949
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
091.192.6869
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0912.239.259
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0912.37.2668
|
|
4,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|