| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0862.328.222
|
|
98,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 2 |
0981.629.678
|
|
93,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 3 |
0987.570.268
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0965.309.686
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
0981.022.579
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0973.235.699
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0961.696.799
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 8 |
0967.171.799
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 9 |
0989.116.234
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0971.57.57.99
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0987.16.2013
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0961.702.868
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 13 |
0972.517.868
|
|
53,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 14 |
0965.007.368
|
|
53,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
0987.339.123
|
|
53,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0983.82.1456
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0982.977.386
|
|
56,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 18 |
0983.326.444
|
|
58,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 19 |
0975.719.567
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0969.159.456
|
|
58,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
0961.926.345
|
|
58,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 22 |
0961.039.886
|
|
58,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
0972.347.179
|
|
58,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0869.883.000
|
|
58,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 25 |
0333.286.000
|
|
58,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 26 |
0333.586.000
|
|
58,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 27 |
0333.836.000
|
|
58,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 28 |
0986.655.692
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0963.87.2010
|
|
58,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0989.231.399
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|