| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0939.98.99.88
|
|
58,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 2 |
0985.96.8899
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
091236.8899
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
098.779.8899
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0986000099
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0986111199
|
|
77,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0969333366
|
|
99,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 8 |
0966888855
|
|
86,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 9 |
0913999955
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0962222277
|
|
58,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 11 |
0966222255
|
|
65,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 12 |
0936888885
|
|
99,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 13 |
0931888885
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 14 |
0902888881
|
|
88,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
09.1111.8989
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
09.1313.8989
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0919.884888
|
|
71,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 18 |
0916979888
|
|
93,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 19 |
0913.119888
|
|
75,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 20 |
0903.199888
|
|
80,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 21 |
0908662888
|
|
65,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 22 |
0919.377999
|
|
99,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
0938.177999
|
|
57,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 24 |
09.31.12.1989
|
|
59,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
08.1919.2929
|
|
68,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
08.1818.2828
|
|
88,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 27 |
0911999889
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
098.268.89.89
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0912.79.89.89
|
|
99,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0988.80.89.89
|
|
88,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|