| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
077.8666686
|
|
100,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0707.666886
|
|
100,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 3 |
0909292889
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0909.296.298
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0909737878
|
|
100,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0933.63.7979
|
|
69,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0906.339.888
|
|
69,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 8 |
0989.773.773
|
|
69,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 9 |
0975.38.39.39
|
|
69,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
0888.3333.83
|
|
69,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 11 |
0983.778.777
|
|
75,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 12 |
0989.128.666
|
|
75,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0919.88.77.99
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0904.989.888
|
|
79,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 15 |
0906.667.667
|
|
79,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 16 |
0918.93.3939
|
|
79,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 17 |
0969.13.1111
|
|
69,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 18 |
093.5555.000
|
|
68,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 19 |
0966.2222.55
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 20 |
0977.733.733
|
|
59,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 21 |
0966.81.89.89
|
|
65,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
090.333.5666
|
|
65,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
0919.861.888
|
|
65,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 24 |
0389.979.979
|
|
65,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 25 |
0983.060.666
|
|
65,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 26 |
091.888.3868
|
|
65,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
0906.88.5678
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
0963.9999.66
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 29 |
0828.81.81.81
|
|
68,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0983.332.332
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|