| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0976.999959
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0918.93.3939
|
|
79,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
0963.9999.66
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 4 |
0906.88.5678
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 5 |
0961.3333.99
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 6 |
091.55555.65
|
|
99,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0984.88.55.88
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
09.8888.39.89
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0919.626.626
|
|
95,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0918.69.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 11 |
0916.8888.18
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
093.8585.666
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0916.96.7979
|
|
68,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0983.079.079
|
|
68,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
0983.089.089
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 16 |
0903.068.068
|
|
79,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 17 |
090.6161.888
|
|
68,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 18 |
0905.27.28.29
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
091.888.3868
|
|
65,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0983.060.666
|
|
65,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 21 |
0389.979.979
|
|
65,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
0919.861.888
|
|
65,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
090.333.5666
|
|
65,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 24 |
0966.81.89.89
|
|
65,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 25 |
0977.733.733
|
|
59,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 26 |
0933.378.378
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 27 |
09.3336.3456
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 28 |
0966.12.5678
|
|
58,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0902.15.1111
|
|
58,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 30 |
0907.8888.38
|
|
79,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|