| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0903.068.068
|
|
79,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0983.089.089
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 3 |
0983.079.079
|
|
68,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
0916.96.7979
|
|
68,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
093.8585.666
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 6 |
0916.8888.18
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0918.69.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0919.626.626
|
|
95,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0908.85.1111
|
|
55,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 10 |
0918.56.8686
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 11 |
0977.56.8686
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 12 |
0908.779.666
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
096.7777.077
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 14 |
0936.79.79.39
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
090.1357911
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
09.89.89.18.89
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0903.272.888
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 18 |
0977.733.733
|
|
59,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 19 |
0966.81.89.89
|
|
65,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0975.11.88.66
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
096.8080.666
|
|
52,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 22 |
0986888000
|
|
99,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
0989.32.8686
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
0908.183.183
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 25 |
0915.00.66.88
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0909.828.868
|
|
55,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 27 |
090.2222.678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
0931.888885
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 29 |
0818.92.92.92
|
|
68,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0967.88.22.88
|
|
55,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|