| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0902.822228
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0912.88.3939
|
|
58,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
098.2345675
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0909.811.666
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 5 |
0907.85.7979
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0908.779.666
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 7 |
096.7777.077
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 8 |
0936.79.79.39
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
090.1357911
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
09.89.89.18.89
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0903.272.888
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 12 |
09.3331.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
0917.33.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 14 |
0919.313.666
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 15 |
0982.088880
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0.93.93.93.777
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 17 |
0982.00.66.99
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0966.88.66.55
|
|
55,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 19 |
0974.456.567
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0908.622226
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
09.139.01234
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0816656565
|
|
75,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0839365365
|
|
69,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 24 |
0833365365
|
|
52,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 25 |
0888333939
|
|
68,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0919.877.877
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 27 |
090.77777.83
|
|
75,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0932.76.7979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
08.9988.7979
|
|
55,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0913.852.852
|
|
52,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|