# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0989.0000.77
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0986.1111.99
|
|
75,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0967.88.22.88
|
|
55,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
4 |
0919.66.33.66
|
|
99,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0984.88.55.88
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0982.00.66.99
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0919.88.77.99
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0961.11.77.99
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
9 |
0981.22.77.99
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0968.11.22.88
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
11 |
0975.11.88.66
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0989.11.55.88
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0975.5678.89
|
|
99,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
091.3333.678
|
|
75,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0917.555.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0988.897.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0903.77.5678
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
09.09.19.5678
|
|
95,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
19 |
0917.33.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
20 |
0933.31.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0918.69.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
098.234567.5
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0933.36.3456
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0966.16.3456
|
|
59,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0938.6789.87
|
|
79,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
26 |
09.777777.18
|
|
88,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
083.9999.899
|
|
55,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
28 |
0969.6666.36
|
|
88,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0987.333337
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0985.8888.78
|
|
65,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|