# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
036.268.6789
|
|
69,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
096.404.2222
|
|
80,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
3 |
0916.35.1111
|
|
56,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
4 |
0971.59.68.68
|
|
50,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
0335.46.9999
|
|
70,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
6 |
0988.193.666
|
|
86,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
7 |
07.6886.6789
|
|
89,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
09.8888.2004
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0369.68.6789
|
|
69,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
098.356.3999
|
|
90,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
11 |
033.299.6789
|
|
69,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0988.39.5666
|
|
77,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
13 |
0963.37.79.79
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
14 |
0969.133.666
|
|
59,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
15 |
0975.79.6888
|
|
68,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
16 |
0963.86.0000
|
|
50,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
17 |
0383.16.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
18 |
0962.68.0000
|
|
60,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
19 |
036.292.8888
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
20 |
0963.18.68.68
|
|
100,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
09.8888.2006
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
096.24.00000
|
|
86,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
23 |
036.235.9999
|
|
100,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
24 |
0356.99.6789
|
|
60,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
09.8888.2011
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0818.171717
|
|
83,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
09.1800.1888
|
|
60,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
07.07.07.07.98
|
|
60,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
29 |
0916.982.888
|
|
50,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
30 |
0969.83.88.89
|
|
60,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|