# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0923.981.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
2 |
0927.198.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
3 |
0925.698.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
4 |
0926.593.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
5 |
0925.935.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
6 |
0927.321.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
7 |
0927.281.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
8 |
0927.091.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
9 |
0925.958.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
10 |
0927.086.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
11 |
0927.767.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
12 |
0984000000
|
|
579,000,000 đ |
Sim lục quý |
Đặt mua
|
13 |
0918500000
|
|
139,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
14 |
09668.00000
|
|
168,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
15 |
09.1989.0000
|
|
59,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
16 |
0909.92.0000
|
|
46,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
17 |
0938160000
|
|
30,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
18 |
0962111000
|
|
45,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
19 |
096.5555000
|
|
55,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
20 |
0918500000
|
|
139,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
21 |
0981500000
|
|
125,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
22 |
0938.16.0000
|
|
30,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
23 |
0868.449.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
24 |
0868.447.000
|
|
1,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
25 |
0707.22.0000
|
|
16,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
26 |
0967.006.000
|
|
10,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
27 |
0909.135.000
|
|
9,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
0866.008.000
|
|
8,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
29 |
0918.988.000
|
|
6,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
30 |
0909.255.000
|
|
6,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|