| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0796.394.111
|
|
740,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 2 |
0796.438.111
|
|
740,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 3 |
0796.467.111
|
|
740,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 4 |
0793.60.2111
|
|
730,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 5 |
096.35.11111
|
|
180,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 6 |
0916.35.1111
|
|
56,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 7 |
0349.01.01.11
|
|
3,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 8 |
09.0123.1111
|
|
155,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 9 |
0767781111
|
|
16,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 10 |
0919.286.111
|
|
10,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 11 |
09.13589.111
|
|
7,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 12 |
0919.665.111
|
|
7,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 13 |
0942.116.111
|
|
7,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 14 |
0916.233.111
|
|
5,800,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 15 |
0918.068.111
|
|
5,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 16 |
0919.078.111
|
|
5,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 17 |
0912.519.111
|
|
5,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 18 |
0916.935.111
|
|
4,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 19 |
0919.500.111
|
|
4,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 20 |
0912.786.111
|
|
4,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 21 |
0918.053.111
|
|
4,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 22 |
0949.166.111
|
|
4,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 23 |
0912.994.111
|
|
4,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 24 |
0913.308.111
|
|
4,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 25 |
0913.897.111
|
|
4,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 26 |
0916.028.111
|
|
4,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 27 |
0919.810.111
|
|
4,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 28 |
0918.367.111
|
|
4,200,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 29 |
0916.360.111
|
|
3,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 30 |
0942.312.111
|
|
3,500,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|