# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0965.345.345
|
|
123,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
2 |
0905.288.288
|
|
139,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
3 |
0974.688.688
|
|
155,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
4 |
0911.881.881
|
|
88,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
5 |
0912.886.886
|
|
288,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0963.969.969
|
|
110,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
7 |
0983.090.090
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0963.616.616
|
|
68,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
9 |
0966.586.586
|
|
123,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
0988.250.250
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
11 |
0904.298.298
|
|
36,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
12 |
0931.298.298
|
|
36,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
13 |
0916.668.668
|
|
468,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0918.668.668
|
|
468,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0962.668.668
|
|
369,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0935.568.568
|
|
133,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0939.179.179
|
|
399,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
18 |
0912.789.789
|
|
699,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
19 |
0989.673.673
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
20 |
0919.286.286
|
|
169,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0918.829.829
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
22 |
0919.626.626
|
|
95,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0908.858.858
|
|
88,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0963.968.968
|
|
168,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0979.978.978
|
|
99,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0912.798.798
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
27 |
0915.798.798
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
28 |
0902.639.639
|
|
75,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0989.839.839
|
|
139,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0912.089.089
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|