# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0967.308.308
|
|
15,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
2 |
0972.021.021
|
|
12,500,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
3 |
0777.644.644
|
|
20,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
4 |
0779.344.344
|
|
15,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
5 |
0708.895.895
|
|
18,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
6 |
0703.668.668
|
|
80,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0912.089.089
|
|
68,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
8 |
0982.110.110
|
|
29,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
9 |
0902.221.221
|
|
35,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
10 |
0981.085.085
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
11 |
0909.503.503
|
|
26,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
12 |
0988.799.799
|
|
279,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
13 |
0917.595.595
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0911.655.655
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
15 |
0915.656.656
|
|
79,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.026.026
|
|
26,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
17 |
0919.626.626
|
|
95,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0963.616.616
|
|
68,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0906.197.197
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
20 |
0933.378.378
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0901.998.998
|
|
98,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
22 |
0913.832.832
|
|
30,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
23 |
0916.726.726
|
|
25,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
24 |
0969.007.007
|
|
168,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
25 |
0989.261.261
|
|
48,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
26 |
0913.561.561
|
|
29,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
27 |
0936.261.261
|
|
26,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
28 |
0967.787.787
|
|
39,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0918.010.010
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0983.090.090
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|