# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
08.5419.5419
|
|
2,600,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
2 |
08.2305.2305
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
3 |
08.2493.2493
|
|
2,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
4 |
08.1580.1580
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
5 |
08.2361.2361
|
|
3,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
6 |
03.9489.9489
|
|
3,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
08.3795.3795
|
|
3,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
8 |
08.2958.2958
|
|
4,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
9 |
09.6506.6506
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
10 |
09.8205.8205
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
09.6150.6150
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
12 |
09.6130.6130
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
09.8790.8790
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
09.6291.6291
|
|
8,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
09.7528.7528
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
09.7392.7392
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
09.6502.6502
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
18 |
09.6576.6576
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
19 |
09.7125.7125
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
09.6241.6241
|
|
4,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
21 |
09.6431.6431
|
|
4,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
22 |
09.8430.8430
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
09.6340.6340
|
|
4,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
24 |
09.7420.7420
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
09.7614.7614
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
09.6410.6410
|
|
4,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
27 |
09.7304.7304
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
09.7402.7402
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
09.6748.6748
|
|
4,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
30 |
09.6490.6490
|
|
5,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|