| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0915.33.63.93
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0846.39.49.59
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0914.36.66.96
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0961.30.32.39
|
|
4,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0916.10.1118
|
|
4,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0862.33.36.38
|
|
4,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 7 |
0974.61.64.68
|
|
4,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 8 |
0941.83.85.87
|
|
4,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 9 |
0943.17.37.57
|
|
4,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0769.86.88.89
|
|
4,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 11 |
0767.86.88.89
|
|
4,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 12 |
0917.06.16.86
|
|
4,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 13 |
0915.30.35.39
|
|
4,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
0947.22.24.26
|
|
4,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 15 |
0912.90.97.98
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
09.1800.4080
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0919.22.62.92
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0916.22.23.29
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0913.22.62.92
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0915.91.95.98
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0335.66.68.69
|
|
3,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 22 |
09.111.333.53
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0947.18.88.98
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0392.85.86.89
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 25 |
0946.42.62.82
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 26 |
0942656869
|
|
3,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 27 |
0919.13.53.73
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0912.25.65.95
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
070.886.88.89
|
|
3,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 30 |
0912.55.65.95
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|