| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0918.02.12.32
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0944.23.63.83
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 3 |
0917.20.60.80
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0947.26.86.96
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0915.06.36.56
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0945.28.58.78
|
|
2,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 7 |
0912.23.53.73
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0916.35.85.95
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0946.08.18.38
|
|
2,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 10 |
0915.32.52.62
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0916.10.20.60
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0917.02.52.72
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0919.01.05.07
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0914.10.11.15
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0916.10.12.17
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0946235363
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 17 |
0947365696
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0944235363
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 19 |
0945031383
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 20 |
0948358595
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 21 |
0949206090
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 22 |
0946126292
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 23 |
0888.002.040
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 24 |
0911.90.94.96
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0941.11.12.19
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 26 |
0773.81.88.89
|
|
2,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 27 |
0773.85.88.89
|
|
2,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 28 |
0773.70.77.79
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
0703.76.77.79
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 30 |
0703.72.77.79
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|